Có 2 kết quả:
丧气 sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ • 喪氣 sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ
sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ [sàng qi ㄙㄤˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel disheartened
sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ [sàng qi ㄙㄤˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to feel disheartened
sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ [sàng qi ㄙㄤˋ ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sàng qì ㄙㄤˋ ㄑㄧˋ [sàng qi ㄙㄤˋ ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh